kháng sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kháng sinh+ noun
- antibiotic
- kháng thể
anti-body
- kháng thể
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kháng sinh"
- Những từ có chứa "kháng sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 594